exact. any. words. Như đã nói, tôi cố rút kinh nghiệm . As I said, I try to learn from my mistakes. OpenSubtitles2018.v3. Tôi muốn rút kinh nghiệm từ bất cứ sai sót nào mà có thể tôi đã phạm phải. I want to learn from any mistakes I may have made. Literature.
We should learn from the experience and make changes. Rút kinh nghiệm trong những trận chiến tiếp theo để mạnh mẽ hơn. Take experience in the next battle to be stronger. Hãy học và rút kinh nghiệm từ những gì mình đã làm. Learn and take experience from everything you do. Chúng tôi đã rút kinh nghiệm năm ngoái.
Vay Tiền Nhanh. Điều quan trọng là bạn phải không ngừng học hỏi, cập nhật tin tức,thông tin hàng ngày và biết tham khảo, rút kinh nghiệm từ những người đi is important for you to constantly learn, update daily news and information, và bạn sẽ không có thay thế nicotine sản phẩm để giúp lề đường cho họ, Wilcox nói. you won't have nicotine replacement products to help curb them, Wilcox Văn hóa,Thể Thao và Du lịch sẽ rút kinh nghiệm với các đơn vị liên Ministry of Culture, Sports and Tourism will draw experience with the relevant nhiệm có trách nhiệm cao trong công việc, đánh giá và rút kinh nghiệm tận gốc rễ mọi vấn high responsibility in the job, evaluate and take experience from the root of all là một kết quả, não được sử dụng cho một hằng số liều lượng nicotin và vì vậyBecause of this, the brain becomes used to a constant dose of nicotine andNhư là một kết quả, não được sử dụng cho một hằng số liều lượng nicotin và vì vậyAs a result, the brain gets used to a constant dose of nicotine andNhư là một kết quả, não được sử dụng cho một hằng số liều lượng nicotin và vìvậy khi bạn ngừng hút thuốc lá, bạn rút kinh nghiệm triệu smoking the brain gets used to constant amount of nicotine and ích đối với các chuyên gia Viện Kiến trúc quốc gia. of the National Architecture tới,quận sẽ sơ kết đánh giá hiệu quả, rút kinh nghiệm để người dân đăng ký cấp GCN được thuận tiện, dễ dàng the near future,the district will preliminarily assess the effectiveness, drawing experience for people to register for certification to convenient, là cách thức giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ có cơ hội thực hành và rút kinh nghiệm trước khi tự đứng ra sử dụng tài khoản bán hàng độc lập của way, SMEs will have the opportunity to practice and learn from experience before independently using their own sales luôn có thể rút kinh nghiệm từ lần tặng quà đầu tiên của mình và nâng cao kỳ vọng lần thứ hai và thứ ba sau đó. raise expectations the second and third time around. huyện chú trọng bảo vệ sự hoang sơ của dòng suối, tăng cường việc bảo vệ rừng tự nhiên. the district attaches importance to preserving the wildness of the stream, enhancing the protection of natural forests. nhưng hãy nhớ, hãy sáng việc pháttriển bắt đầu vào năm 1954, rút kinh nghiệm với các máy bay tiêm kích MiG- 17 và MiG- kết công việc thực hiện sau dự án, tổ chức họp rút kinh nghiệm và các đề xuất cho dự án work done after finishing the project, organize meetings to draw experiences and suggestions for the following soát, chọn ra những cơ sở gây ô nhiễm điển hình,bức xúc nhất để xử lý trước nhằm rút kinh nghiệm cho việc triển khai nhân review and select the most typical andburning polluting establishments for handling first in order to draw experiences for widespread điểm, xác định rõ nguyên nhângây chậm trễ trong quá trình phân bổ vốn kế hoạch thời gian qua để rút kinh nghiệm làm tốt hơn trong thời gian identify the causes ofdelays in the allocation of capital plan over time to draw experience for better performance in the coming giá việc thực hiện an toàn sau dự án,Review and evaluate the post-project safety performance,organize meetings to draw experiences and recommendations for the following năm, Công ty đều tổ chức hội nghị để tổng kết, rút kinh nghiệm trong công tác An toàn- Sức khỏe- Môi trường trong năm và xây dựng nhiệm vụ, chương trình thực hiện cho năm tiếp year, the company organizes conferences to summarize and draw experience in the work of Safety- Health- Environment and develop tasks and plans for the following là điều không thường xảy ra song nếu gặp phải,chúng tôi bảo đảm có thể rút kinh nghiệm để làm Facebook trở nên đáng tin cậy hơn”, người này doesn't happen often, reliable," a spokesman đoạn 2019- 2020, hai bên sẽ cùng đánh giá, rút kinh nghiệm và tiếp tục nghiên cứu triển khai nhân rộng các ứng dụng thành phố thông minh phù hợp với yêu cầu của Đà the 2019-2020 period, the two sides will assess, draw experiences and research the replication of smart city applications suitable to the requirements of the city.
The next thing I learned was that each store has a different been like that for me a couple of times, but I only want to learn from those things.".Nếu bạn không mắc những sai lầm trong thiết kế,If you do not make mistakes,Bạn không nhất thiết phải" tha thứ và quên đi",You do not necessarily need to“forgive and forget”;Bạn có thể rút ra kinh nghiệm trong quá khứ ở đây, ví dụ như kỹ năng lãnh đạo hoặc chuyển là những gì tôi đã thấy và rút ra kinh nghiệm trong ngành giải trí, và nó khiến tôi hoài nghi.”.This is what I have seen and experienced in the entertainment industry, and it makes me skeptical.”.Đôi khi bạn có thể rút ra kinh nghiệm trong quá khứ và đôi khi nhận ra mình còn phải học hỏi thêm bao you can draw upon past experience, and sometimes you realize just how much you still have to đây, sinh viên đã có thể rút ra kinh nghiệm với BBC Sport và BBC Radio 5 Live, talkSPORT và ITV…[-]. talkSPORT and doanh nhân dày dạn hơn có thể rút ra kinh nghiệm lớn hơn trong quản lý hoặc kiến thức chuyên sâu hơn về seasoned entrepreneurs may draw on greater experience in management or deeper industry-specific khi bạn có thể rút ra kinh nghiệm trong quá khứ và đôi khi nhận ra mình còn phải học hỏi thêm bao times you can draw upon past experience, and at times you realize exactly how much you still have to khi bạn có thể rút ra kinh nghiệm trong quá khứ và đôi khi nhận ra mình còn phải học hỏi thêm bao times you can draw upon past experience, and at times you realize precisely how much you still have to learn. và trải nghiệm cá nhân từ phía bệnh nhân và khách hàng của các tổ chức khác. and also their personal experience of being patients and customers of other organizations. đồng thời cũng biết được rằng mình thích đầu tư hạt giống,” cô cho that I love seed investing," she thừa nhận điều đó, tôi xin lỗi về điều đó,I acknowledged it, I apologized for it,I paid a very heavy price for it and I have learned from học những điều cơ bản về giao dịch quyền chọn nhị phân,nhà đầu tư phải có khả năng rút ra kinh nghiệm của các nhà giao dịch learning the basics of foreign exchange trading,Vì vậy, luôn luôn xem xét và rút ra kinh nghiệm trong các cuộc phỏng vấn trước đây của bạn để thực hiện tốt hơn trong những lần tiếp always review and withdraw experiences in your previous interviews to perform better in the next học những điều cơ bản về giao dịch quyền chọn nhị phân, nhà đầu tư phải có khả năng rút ra kinh nghiệm của các nhà giao dịch mỗi chiến dịch, bạn cần xem xét các phản hồi, kết quả để từ đó rút ra kinh nghiệm và ngày càng phát triển hơn Content Marketing của doanh each campaign, you need to consider the feedback, results from which to draw experience and develop more and more Content Marketing rút ra kinh nghiệm và kiến thức đó mỗi ngày trong việc giám sát hàng chục dự án và sản phẩm giao hàng- mà không bao giờ ảnh hưởng đến chất draws on that experience and knowledge every day in overseeing dozens of projects and deliverables- without ever compromising on số lượng lớn các học giả của chúng tôi rút ra kinh nghiệm của họ như là nhà lãnh đạo và tư vấn cho các tổ chức quốc tế ở cấp cao large number of our academics draw upon their experiences as leaders and consultants to international organisations at the highest level. và xác định các thực hành học tập chính khiến bạn có thể thực sự nói tiếng Tây Ban Nha càng nhanh càng tốt. and identified the key study practices that result in you being able to actually speak Spanish as quickly as possible….Nếu bạn chọn một đại lý hoặc freelancer tự do với danh mục đầu tư ấn tượng và bộ lời chứng thực để thiết kế logoIf you choose an established agency or freelancer with an impressive portfolio and set of testimonials to design your logo,
rút kinh nghiệm [rút kinh nghiệm] to learn from experience Rút kinh nghiệm từ những sai sót của mình To learn from one's mistakes Có những buổi rút kinh nghiệm như thế này thì chúng ta mới biết được hiệu quả các đề án đã thực hiện , đồng thời hoàn thiện các sản phẩm trong tương lai After-action reviews let us learn as much as we can from old projects in order to create even better products in the future Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "rút kinh nghiệm", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ rút kinh nghiệm, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ rút kinh nghiệm trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Rút kinh nghiệm. 2. Tớ rút kinh nghiệm rồi. 3. Rút kinh nghiệm từ lỗi lầm 4. “Rút kinh nghiệm bắt "siêu trộm"”. 5. Hình như hắn đã rút kinh nghiệm. 6. Như đã nói, tôi cố rút kinh nghiệm. 7. Brittan đã rút kinh nghiệm cho bản thân. 8. Rút kinh nghiệm qua gương của Ê-hút 9. Vì tôi đã rút kinh nghiệm lần trước rồi. 10. Hay ít nhất, rút kinh nghiệm từ những sai lầm. 11. Đúng, hãy rút kinh nghiệm của Hoàng hậu Ê-xơ-tê. 12. Chúng ta phải rút kinh nghiệm từ sự kiện khủng khiếp này, Gaius. 13. Làm thế nào Giô-na cho thấy ông rút kinh nghiệm từ lỗi lầm? 14. Hãy noi theo đức tin của họ—Ông ấy rút kinh nghiệm từ lỗi lầm 15. Hãy khôn ngoan và rút kinh nghiệm qua lỗi lầm của họ.—Châm-ngôn 223. 16. Rút kinh nghiệm, chúng tôi viết tên bằng bút đánh dấu lên gót chân trẻ sơ sinh. 17. 2 Chúng ta có thể rút kinh nghiệm từ việc người cha đó cầu cứu cùng Giê-su. 18. Hãy noi theo đức tin của họ Ông ấy rút kinh nghiệm từ lỗi lầm Tháp Canh, 1/1/2009 19. Trường Thánh Chức Thần Quyền tạo cơ hội cho bạn rút kinh nghiệm trong việc nói trước một nhóm người. 20. Người Nguyên đã rút kinh nghiệm từ sai lầm trước đó, và lần này họ mang theo một trăm máy bắn đá. 21. Không như loài người thường rút kinh nghiệm từ những thất bại, Đức Giê-hô-va luôn luôn biết đường lối tốt nhất. 22. Như Giô-na, bạn sẽ rút kinh nghiệm từ lỗi lầm, biết vâng lời và thể hiện tinh thần bất vị kỷ không? 23. 2 Phi-e-rơ 311, 12, 14, 18 Thế nên, hãy rút kinh nghiệm từ sự việc xảy ra vào thời Nô-ê. 24. Biện pháp bảo vệ này rút kinh nghiệm từ các chính phủ độc tài dưới các nền Đệ nhất, Đệ tam, Đệ tứ Cộng hòa. 25. 11 Rút kinh nghiệm của Đa-vít chúng ta phải đề phòng tránh xa những cơ hội khiến cho tình dục trái phép bị kích thích. 26. Giê 179. Vì thế, chúng ta hãy rút kinh nghiệm từ câu chuyện này, nhanh chóng loại bỏ những ý tưởng và ước muốn sai trái. 27. Đây có phải là vấn đề thử đại để rút kinh nghiệm, giống như bắn mũi tên vào một mục tiêu di động trong bóng tối không? 28. 13 Đúng là có thể ôn lại quá khứ để rút kinh nghiệm cho mình, nhưng chúng ta không nên lo nghĩ mãi về những điều đã qua. 29. Rút kinh nghiệm từ những trận chiến trước đó, cuộc đổ bộ lên Kwajalein được tổ chức phối hợp chặt chẽ, bắt đầu vào ngày 31 tháng 1. 30. Tương tự như vận động viên lặn và nhẩy xào, chỉ với việc thực hành liên tục thì màn trình diễn có thể được thực hiện và rút kinh nghiệm để đạt được hiệu quả cao nhất 31. Kĩ năng đạo đức bị loại dần đi bởi sự phụ thuộc quá mức vào các điều luật mà cướp đi cơ hội của chúng ta để ứng biến và rút kinh nghiệm từ sự ứng biến của mình. 32. Những cặp vợ chồng hạnh phúc rút kinh nghiệm từ quá khứ, họ không để bụng lỗi lầm của người hôn phối, và không dùng nó để nói phóng đại như là “Em luôn luôn trễ” hoặc “Anh chưa bao giờ nghe em”. 33. Học đường đã dạy mình biết rút kinh nghiệm từ lời phê bình của người khác, đồng thời biết cách diễn đạt rõ ràng và hợp lý. Đây là những kỹ năng hữu ích mà mình có thể vận dụng trong thánh chức”.—Ryan. 34. Rút kinh nghiệm từ việc để quyền kiểm soát hải cảng cho quân Nhật khiến cho họ có thể tiếp tục chi viện kéo dài trận đánh, Tướng MacArthur loan báo thông tin về những cuộc kháng cự có tổ chức cuối cùng trên đảo Leyte. 35. Với xu hướng của người Do Thái được rút kinh nghiệm lâu dài từ những công việc văn phòng và có khuynh hướng theo đuổi trí tuệ, nhiều người Do Thái cũng đã rất thành công đáng kể như là một dân tộc thiểu số chuyên nghiệp và tài giỏi trong kinh doanh ở Hoa Kỳ. 36. Dưới góc nhìn kĩ thuật, ta có thể hỏi Nếu ta biết được rằng sự chuyển động quan trọng cho hệ trực quan của người, ta có thể dùng nó như một công thức để chế tạo nên những hệ trực quan điều khiển bằng máy móc có thể tự rút kinh nghiệm mà không cần được lập trình sẵn bởi một kỹ sư?
Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese lần sau tớ sẽ rút kinh nghiệm English next time, i'll learn from it. Last Update 2022-05-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese tôi sẽ rút kinh nghiệm English i think you should learn from experience Last Update 2020-11-21 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rút kinh nghiệm English Last Update 2021-04-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rồi, rút kinh nghiệm. English okay, lesson learned. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau. English i will learn from experience Last Update 2020-03-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ngươi sẽ rút ra kinh nghiệm cho mình English you get to learn from your mistakes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi sẽ rút kinh nghiệm bài kiểm tra lần tới English i will learn from experience Last Update 2020-09-29 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese lần sau tớ sẽ làm bữa tối. English and next time, i'm cooking dinner. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hãy rút kinh nghiệm về eddie. English take a lessonfrom eddie. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese như đã nói, tôi cố rút kinh nghiệm. English as i said, i try to learn from my mistakes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bọn mày không bao giờ chịu rút kinh nghiệm cả! English you pricks never learn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - cứ để nó mục nát trong hầm mà rút kinh nghiệm. English let her rot in the basement, and learn her lesson. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rút kinh nghiệm các hồ sơ fraud trong buổi discuss hàng tháng English i acquired much of experience from the monthly discussion Last Update 2017-08-02 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi đã cố để rút kinh nghiệm, nhưng như thế chưa bao giờ là đủ. English i try to learn from them, but it isn't always enough. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúng ta phải rút kinh nghiệm từ sự kiện khủng khiếp này, gaius. English we must learn our lessons from these terrible events, gaius. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bùa phép của gái mexico, phải không mike? cậu biết đấy, rút kinh nghiệm. English yep, next time you'll be all up in your ride with the super vac, dude. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese có 1 kinh nghiệm mà mày sẽ rút ra từ chuyện này. English what you gotta take away from this experience. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese họ dũng cảm nhận chỉ trích, rút kinh nghiệm từ sai lầm, đánh liều một lần nữa và hành động. English they take it on the chin, learn from their mistakes, double down and do it. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese Ừm, thực ra là tuần sau tớ sẽ tổ chức tiệc, tớ muốn mời cậu. English uhm, actually i'm having a party next week, and you should come. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese À tôi đã hiểu rồi, cảm ơn đã hướng dẫn cho tôi, tôi sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau, cảm ơn Last Update 2022-04-20 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,564,870 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
rút kinh nghiệm tiếng anh là gì